Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
1 | 1.005099.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh tiểu học | Lĩnh vực giáo dục tiểu học | ![]() |
2 | 1.008951.000.00.00.H56 | Hỗ trợ đối với giáo viên mầm non làm việc tại cơ sở giáo dục mầm non dân lập, tư thục ở địa bàn có khu công nghiệp | Lĩnh vực giáo dục mầm non | ![]() |
3 | 1.008950.000.00.00.H56 | Trợ cấp đối với trẻ em mầm non là con công nhân, người lao động làm việc tại khu công nghiệp | Lĩnh vực giáo dục mầm non | ![]() |
4 | 1.001622.000.00.00.H56 | Hỗ trợ ăn trưa cho trẻ em mẫu giáo | Lĩnh vực giáo dục mầm non | ![]() |
5 | 1.008603.000.00.00.H56 | Kê khai, thẩm định tờ khai phí bảo vệ môi trường đối với nước thải | Lĩnh vực Thuế | ![]() |
6 | 1.005739 | Thủ tục hành chính liên thông trong cấp điện qua lưới điện trung áp trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đối với công trình có tổng công suất trạm biến áp nhỏ hơn hoặc bằng 2.000 kVA. | Lĩnh vực Điện | ![]() |
7 | 2.000535.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Lĩnh vực An toàn thực phẩm | ![]() |
8 | 2.000591.000.00.00.H56 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm do Sở Công Thương thực hiện | Lĩnh vực An toàn thực phẩm | ![]() |
9 | 1.004498.000.00.00.H56 | Sửa đổi, bổ sung nội dung quyết định công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng | Lĩnh vực Thủy sản | ![]() |
10 | 1.003956.000.00.00.H56 | Công nhận và giao quyền quản lý cho tổ chức cộng đồng | Lĩnh vực Thủy sản | ![]() |
11 | 1.004478.000.00.00.H56 | Công bố mở cảng cá loại 3 | Lĩnh vực Thủy sản | ![]() |
12 | 2.000552.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép hoạt động đối với trạm, điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ khi thay đổi địa điểm | Lĩnh vực khám bệnh, chữa bệnh | ![]() |
13 | 2.000559.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép hoạt động đối với điểm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Lĩnh vực khám bệnh, chữa bệnh | ![]() |
14 | 1.001138.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép hoạt động đối với trạm sơ cấp cứu chữ thập đỏ | Lĩnh vực khám bệnh, chữa bệnh | ![]() |
15 | 1.003605.000.00.00.H56 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | ![]() |
16 | 1.003434.000.00.00.H56 | Hỗ trợ dự án liên kết | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | ![]() |
17 | 1.003281.000.00.00.H56 | Bố trí ổn định dân cư trong huyện | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | ![]() |
18 | 1.003319.000.00.00.H56 | Bố trí ổn định dân cư ngoài huyện, trong tỉnh | Lĩnh vực Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn | ![]() |
19 | 1.003456.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND huyện | Lĩnh vực thủy lợi | ![]() |
20 | 1.003347.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt, điều chỉnh và công bố công khai quy trình vận hành hồ chứa nước thuộc thẩm quyền của UBND huyện | Lĩnh vực thủy lợi | ![]() |
21 | 2.001627.000.00.00.H56 | Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp | Lĩnh vực thủy lợi | ![]() |
22 | 1.003471.000.00.00.H56 | Thẩm định, phê duyệt đề cương, kết quả kiểm định an toàn đập, hồ chứa thủy lợi thuộc thẩm quyền của UBND huyện | Lĩnh vực thủy lợi | ![]() |
23 | 1.004831.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
24 | 2.001627.000.00.00.H56 | Phê duyệt, điều chỉnh quy trình vận hành đối với công trình thủy lợi lớn và công trình thủy lợi vừa do UBND cấp tỉnh phân cấp | Lĩnh vực thủy lợi | ![]() |
25 | 2.001786.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ![]() |
Liên kết website
Truy cập
Hôm nay:
14867
Hôm qua:
16516
Tuần này:
14867
Tháng này:
77884
Tất cả:
19509375