Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
226 | 1.008155 | Thủ tục xóa đăng ký cho thuê, cho thuê lại, góp vốn bằng quyền sử dụng đất, quyền sở hữu tài sản gắn liền với đất | Lĩnh vực: Đất đai | ![]() |
227 | 1.008153 | Thủ tục đăng ký, cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở và tài sản khác gắn liền với đất đối với trường hợp đã chuyển quyền sử dụng đất trước ngày 01 tháng 7 năm 2014 mà bên chuyển quyền đã được cấp Giấy chứng nhận nhưng chưa thực hiện thủ tục chuyển quyền theo quy định | Lĩnh vực: Đất đai | ![]() |
228 | 1.008151 | Thủ tục đăng ký quyền sử dụng đất lần đầu | Lĩnh vực: Đất đai | ![]() |
229 | 1.006699 | Chấp thuận địa điểm đầu tư đối với dự án sử dụng vốn đầu tư công và vốn xã hội hoá khác thuộc thẩm quyền quyết định chủ trương đầu tư của UBND cấp huyện và cấp xã, các dự án xây dựng cột, trạm điện thuộc công trình lưới điện trung, hạ áp trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa | Lĩnh vực: Đất đai | ![]() |
230 | 1.004269.000.00.00.H56 | Thủ tục cung cấp dữ liệu đất đai | Lĩnh vực: Đất đai | ![]() |
231 | 1.005462.000.00.00.H56 | Phục hồi danh dự (cấp huyện) | Bồi thường nhà nước trong quản lý hành chính | ![]() |
232 | 2.002190.000.00.00.H56 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp huyện) | Bồi thường nhà nước trong quản lý hành chính | ![]() |
233 | 2.001052.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
234 | 2.001050.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
235 | 2.001044.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
236 | 2.001008.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch không phải là cộng tác viên dịch thuật | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
237 | 2.000992.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký người dịch mà người dịch là cộng tác viên dịch thuật của Phòng Tư pháp | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
238 | 2.000942.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
239 | 2.000927.000.00.00.H56 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
240 | 2.000913.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
241 | 2.000843.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài; cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam liên kết với cơ quan, tổ chức có thẩm quyền của nước ngoài cấp hoặc chứng nhận | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
242 | 2.000884.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
243 | 2.000815.000.00.00.H56 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
244 | 2.000908.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Lĩnh vực: Chứng thực | ![]() |
245 | 2.000635.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | Lĩnh vực: Hộ tịch | ![]() |
246 | 2.000497.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai tử có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | ![]() |
247 | 2.000513.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | ![]() |
248 | 1.000893.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Lĩnh vực: Hộ tịch | ![]() |
249 | 2.000522.000.00.00.H56 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | Lĩnh vực: Hộ tịch | ![]() |
250 | 2.000547.000.00.00.H56 | Thủ tục ghi vào Sổ hộ tịch việc hộ tịch khác của công dân Việt Nam đã được giải quyết tại cơ quan có thẩm quyền của nước ngoài (khai sinh; giám hộ; nhận cha, mẹ, con; xác định cha, mẹ, con; nuôi con nuôi; khai tử; thay đổi hộ tịch) | Lĩnh vực: Hộ tịch | ![]() |
Liên kết website
Truy cập
Hôm nay:
15102
Hôm qua:
16516
Tuần này:
15102
Tháng này:
78119
Tất cả:
19509610