Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
276 | 1.005144.000.00.00.H56 | Đề nghị miễn giảm học phí và hỗ trợ chi phí học tập cho học sinh, sinh viên | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
277 | 1.006445.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
278 | 1.006444.000.00.00.H56 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục trở lại | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
279 | 1.006390.000.00.00.H56 | Cho phép trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ hoạt động giáo dục | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
280 | 1.004494.000.00.00.H56 | Thành lập trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ công lập hoặc cho phép thành lập trường mầm non, trường mẫu giáo, nhà trẻ dân lập, tư thục | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
281 | 1.004496.000.00.00.H56 | Cho phép trường phổ thông dân tộc nội trú có cấp học cao nhất là trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
282 | 1.004440.000.00.00.H56 | Cho phép trung tâm học tập cộng đồng hoạt động trở lại | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
283 | 1.004439.000.00.00.H56 | Thành lập trung tâm học tập cộng đồng | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
284 | Giải thể trường tiểu học (theo đề nghị của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập trường tiểu học) | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() | |
285 | 1.004563.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường tiểu học | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
286 | 1.004552.000.00.00.H56 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục trở lại | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
287 | 2.001842.000.00.00.H56 | Cho phép trường tiểu học hoạt động giáo dục | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
288 | 1.004555.000.00.00.H56 | Thành lập trường tiểu học công lập, cho phép thành lập trường tiểu học tư thục | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
289 | 2.001818.000.00.00.H56 | Giải thể trường trung học cơ sở (theo đề nghị của cá nhân, tổ chức thành lập trường) | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
290 | 2.001809.000.00.00.H56 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
291 | 1.004475.000.00.00.H56 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động trở lại | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
292 | 1.004444.000.00.00.H56 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
293 | 1.004442.000.00.00.H56 | Thành lập trường trung học cơ sở công lập hoặc cho phép thành lập trường trung học cơ sở tư thục | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
294 | 1.001714.000.00.00.H56 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
295 | 1.004831.000.00.00.H56 | Chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
296 | 1.004515.000.00.00.H56 | Giải thể trường mẫu giáo, trường mầm non, nhà trẻ (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
297 | 1.004515.000.00.00.H56 | Quy trình đánh giá, xếp loại “Cộng đồng học tập” cấp xã | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác | ![]() |
298 | 1.007919.000.00.00.H56 | Phê duyệt, điều chỉnh, thiết kế dự toán công trình lâm sinh (đối với công trình lâm sinh thuộc dự án do Chủ tịch UBND cấp huyện quyết định đầu tư) | Lâm Nghiệp | ![]() |
299 | 1.000037.000.00.00.H56 | Xác nhận bảng kê lâm sản | Lâm Nghiệp | ![]() |
300 | 1.004959.000.00.00.H56 | Giải quyết tranh chấp lao động tập thể về quyền | Lao động, tiền lương, quan hệ lao động | ![]() |
Liên kết website
Truy cập
Hôm nay:
15181
Hôm qua:
16516
Tuần này:
15181
Tháng này:
78198
Tất cả:
19509689