Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
26 | 2.001880.000.00.00.H56 | Gia hạn giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ![]() |
27 | 2.001884.000.00.00.H56 | Sửa đổi, bổ sung giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ![]() |
28 | 2.001885.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện hoạt động điểm cung cấp dịch vụ trò chơi điện tử công cộng | Lĩnh vực Phát thanh, truyền hình và thông tin điện tử | ![]() |
29 | 1.005435.000.00.00.H56 | Mua hóa đơn lẻ | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
30 | 1.005434.000.00.00.H56 | Mua quyển hóa đơn | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
31 | 1.006772 | Quyết định xử lý tài sản bị hư hỏng, không sử dụng được hoặc không còn nhu cầu sử dụng trong quá trình thực hiện dự án | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
32 | 1.006770 | Quyết định xử lý tài sản phục vụ hoạt động của dự án khi dự án kết thúc | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
33 | 1.006768 | Quyết định xử lý tài sản công trường hợp bị mất, bị huỷ hoại | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
34 | 1.006767 | Quyết định tiêu huỷ tài sản công | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
35 | 1.006765 | Quyết định thanh lý tài sản công | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
36 | 1.006764 | Quyết định hủy bỏ quyết định bán đấu giá tài sản công | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
37 | 1.006762 | Quyết định bán tài sản công cho người duy nhất theo quy định tại khoản 2 Điều 25 Nghị định số 151/2017/NĐ-CP ngày 26/12/2017 của Chính phủ | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
38 | 1.006761 | Quyết định bán tài sản công | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
39 | 1.006758 | Quyết định điều chuyển tài sản công | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
40 | 1.006755 | Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp thu hồi tài sản công theo quy định tại các điểm a,b,c,d, đ và e khoản 1 Điều 41 của Luật Quản lý, sử dụng tài sản công | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
41 | 1.006752 | Quyết định thu hồi tài sản công trong trường hợp cơ quan nhà nước được giao quản lý, sử dụng tài sản công tự nguyện trả lại tài sản cho Nhà nước | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
42 | 1.006750 | Quyết định chuyển đổi công năng sử dụng tài sản công trong trường hợp không thay đổi đối tượng quản lý, sử dụng tài sản công | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
43 | 1.006747 | Quyết định thuê tài sản phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
44 | 1.006742 | Quyết định mua sắm tài sản công phục vụ hoạt động của cơ quan, tổ chức, đơn vị trong trường hợp không phải lập thành dự án đầu tư | Lĩnh vực quản lý công sản | ![]() |
45 | 2.001261.000.00.00.H56 | Cấp điều chỉnh Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Lĩnh vực Kinh doanh khí | ![]() |
46 | 2.001270.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Lĩnh vực Kinh doanh khí | ![]() |
47 | 2.001283.000.00.00.H56 | Cấp Giấy chứng nhận đủ điều kiện cửa hàng bán lẻ LPG chai | Lĩnh vực Kinh doanh khí | ![]() |
48 | 2.002105.000.00.00.H56 | Hỗ trợ cho người lao động thuộc đối tượng là người dân tộc thiểu số, người thuộc hộ nghèo, hộ cận nghèo, thân nhân người có công với cách mạng đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng | Lĩnh vực Quản lý lao động ngoài nước | ![]() |
49 | 1.001874.000.00.00.H56 | Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình | Lĩnh vực Gia đình | ![]() |
50 | 1.003103.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình | Lĩnh vực Gia đình | ![]() |
Liên kết website
Truy cập
Hôm nay:
14951
Hôm qua:
16516
Tuần này:
14951
Tháng này:
77968
Tất cả:
19509458