Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
51 | 1.003140.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy Chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở tư vấn về phòng, chống bạo lực gia đình | Lĩnh vực Gia đình | ![]() |
52 | 1.003185.000.00.00.H56 | Thủ tục đổi Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình | Lĩnh vực Gia đình | ![]() |
53 | 1.003226.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình | Lĩnh vực Gia đình | ![]() |
54 | 1.003243.000.00.00.H56 | Thủ tục cấp Giấy chứng nhận đăng ký hoạt động của cơ sở hỗ trợ nạn nhân bạo lực gia đình | Lĩnh vực Gia đình | ![]() |
55 | 1.003943.000.00.00.H56 | Cấp giấy chứng sinh cho trường hợp trẻ sinh ra do thực hiện kỹ thuật mang thai hộ | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | ![]() |
56 | 1.002150.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị mất hoặc hư hỏng | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | ![]() |
57 | 1.003564.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng sinh đối với trường hợp bị nhầm lẫn khi ghi chép Giấy chứng sinh | Lĩnh vực Dân số - Kế hoạch hóa gia đình | ![]() |
58 | 1.005393.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhân vào làm viên chức | Lĩnh vực viên chức | ![]() |
59 | 1.005392.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tuyển viên chức | Lĩnh vực viên chức | ![]() |
60 | 1.005388.000.00.00.H56 | Thủ tục thi tuyển Viên chức | Lĩnh vực viên chức | ![]() |
61 | 1.005394.000.00.00.H56 | Thủ tục thăng hạng chức danh nghề nghiệp viên chức | Lĩnh vực viên chức | ![]() |
62 | 1.005386.000.00.00.H56 | Thủ tục xét chuyển cán bộ, công chức cấp xã thành công chức cấp huyện trở lên | Lĩnh vực công chức | ![]() |
63 | 1.005385.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận tiếp nhận vào công chức (Điều 18 Nghị định số 138/2020/NĐ-CP ngày 27/11/2020) | Lĩnh vực công chức | ![]() |
64 | 2.002156.000.00.00.H56 | Thủ tục xét tuyển công chức | Lĩnh vực công chức | ![]() |
65 | 1.005384.000.00.00.H56 | Thủ tục thi tuyển công chức | Lĩnh vực công chức | ![]() |
66 | 1.007841 | Cấp giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở kinh doanh dịch vụ ăn uống | Lĩnh vực an toàn thực phẩm và dinh dưỡng/An toàn thực phẩm | ![]() |
67 | 1.007245 | Quyết định giá thuộc thẩm quyền của cấp huyện | Lĩnh vực: Quản lý Giá | ![]() |
68 | 1.007244 | Đăng ký giá của các cá nhân thuộc phạm vi cấp huyện | Lĩnh vực: Quản lý Giá | ![]() |
69 | 2.001797.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | ![]() |
70 | 2.001798.000.00.00.H56 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | ![]() |
71 | 2.001905.000.00.00.H56 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | ![]() |
72 | 2.001907.000.00.00.H56 | thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | ![]() |
73 | 2.001790.000.00.00.H56 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | Lĩnh vực: phòng, chống tham nhũng | ![]() |
74 | 2.001879.000.00.00.H56 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp huyện | Lĩnh vực: Xử lý đơn | ![]() |
75 | 2.002174.000.00.00.H56 | thủ tục tiếp công dân tại cấp huyện | Lĩnh vực: Tiếp công dân | ![]() |
Liên kết website
Truy cập
Hôm nay:
14943
Hôm qua:
16516
Tuần này:
14943
Tháng này:
77960
Tất cả:
19509451