Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
76 | 2.002186.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết tố cáo tại cấp huyện | Lĩnh vực: Giải quyết tố cáo | ![]() |
77 | 2.001920.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần 2 tại cấp huyện | Lĩnh vực:Giải quyết khiếu nại | ![]() |
78 | 2.001927.000.00.00.H56 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp huyện | Lĩnh vực:Giải quyết khiếu nại | ![]() |
79 | 2.001240.000.00.00.H56 | Cấp lại Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | ![]() |
80 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | ![]() | |
81 | 2.000620.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép bán lẻ rượu | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | ![]() |
82 | 1.001279.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | ![]() |
83 | 2.000629.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | ![]() |
84 | 2.000633.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép sản xuất rượu thủ công nhằm mục đích kinh doanh | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | ![]() |
85 | 2.000150.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | ![]() |
86 | 2.000162.000.00.00.H56 | Cấp sửa đổi, bổ sung Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | ![]() |
87 | 2.000181.000.00.00.H56 | Cấp Giấy phép bán lẻ sản phẩm thuốc lá | Lĩnh vực lưu thông hàng hóa trong nước | ![]() |
88 | 1.004946.000.00.00.H56 | Áp dụng các biện pháp can thiệp khẩn cấp hoặc tạm thời cách ly trẻ em khỏi môi trường hoặc người gây tổn hại cho trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | ![]() |
89 | 1.004944.000.00.00.H56 | Chấm dứt việc chăm sóc thay thế cho trẻ em | Lĩnh vực: Trẻ em | ![]() |
90 | 1.006615 | Cấp Giấy xác nhận kiến thức về an toàn thực phẩm cho chủ cơ sở và người trực tiếp sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản. | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | ![]() |
91 | 1.006604 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm vẫn còn thời hạn hiệu lực nhưng bị mất, bị hỏng, thất lạc, hoặc có sự thay đổi, bổ sung thông tin trên Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm). | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | ![]() |
92 | 1.006600 | Cấp lại Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh nông, lâm, thủy sản (trường hợp trước 06 tháng tính đến ngày Giấy chứng nhận an toàn thực phẩm hết hạn). | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | ![]() |
93 | 1.006594 | Cấp Giấy chứng nhận cơ sở đủ điều kiện an toàn thực phẩm đối với cơ sở sản xuất, kinh doanh thực phẩm nông, lâm, thủy sản | Lĩnh vực: Quản lý chất lượng nông, lâm và thủy sản | ![]() |
94 | 2.002284.000.00.00.H56 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp công lập trực thuộc huyện, quận, thị xã, thành phố trực thuộc tỉnh | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | ![]() |
95 | 1.000602.000.00.00.H56 | Thành lập hội đồng trường, bổ nhiệm chủ tịch, thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Sở, Ủy ban nhân dân cấp huyện | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | ![]() |
96 | 1.000570.000.00.00.H56 | Cách chức chủ tịch, các thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Sở, Ủy ban nhân dân cấp huyện | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | ![]() |
97 | 1.000584.000.00.00.H56 | Miễn nhiệm chủ tịch, các thành viên hội đồng trường trung cấp công lập trực thuộc Ủy ban nhân dân cấp tỉnh, Sở, Ủy ban nhân dân cấp huyện | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | ![]() |
98 | 2.001960.000.00.00.H56 | Cấp chính sách nội trú cho học sinh, sinh viên tham gia chương trình đào tạo trình độ cao đẳng, trung cấp tại các cơ sở giáo dục nghề nghiệp tư thục hoặc cơ sở giáo dục có vốn đầu tư nước ngoài | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | ![]() |
99 | 2.000632.000.00.00.H56 | Công nhận giám đốc trung tâm giáo dục nghề nghiệp tư thục | Lĩnh vực: Giáo dục nghề nghiệp | ![]() |
100 | 1.007990 | Cấp lại GPXD đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | ![]() |
Liên kết website
Truy cập
Hôm nay:
14932
Hôm qua:
16516
Tuần này:
14932
Tháng này:
77949
Tất cả:
19509439