Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
101 | 1.007989 | Gia hạn đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | ![]() |
102 | 1.007988 | Điều chỉnh GPXD đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp GPXD của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | ![]() |
103 | 1.007987 | Cấp giấy phép di dời công trình đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | ![]() |
104 | 1.007986 | Cấp giấy phép sửa chữa, cải tạo đối với công trình, nhà ở riêng lẻ xây dựng trong đô thị, trung tâm cụm xã, trong khu bảo tồn, khu di tích lịch sử- văn hóa thuộc địa bàn quản lý, trừ các công trình thuộc thẩm quyền cấp giấy phép xây dựng của cấp trung ương, cấp tỉnh. | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | ![]() |
105 | 1.007268 | Thẩm định thiết kế, dự toán xây dựng/thiết kế, dự toán xây dựng điều chỉnh (quy định tại Điểm b Khoản 1 Điều 24, Điểm b Khoản 1 Điêu 25, Điểm b Khoản 1 Điều 26 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 9, Khoản 10 và Khoản 11 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP) | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | ![]() |
106 | 1.007263 | Thẩm định dự án/dự án điều chỉnh hoặc thẩm định thiết kế cơ sở/thiết kế cơ sở điều chỉnh (quy định tại Điểm b Khoản 2, Điểm b Khoản 3, Điểm b Khoản 5 Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP được sửa đổi bởi Khoản 4 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP; Khoản 4 Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 4 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP) | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | ![]() |
107 | 1.007265 | Thẩm định Báo cáo kinh tế - kỹ thuật/Báo cáo kinh tế - kỹ thuật điều chỉnh; thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng/thiết kế bản vẽ thi công, dự toán xây dựng điều chỉnh của Báo cáo kinh tế - kỹ thuật (quy định tại Điều 5, Điều 10 Nghị định số 59/2015/NĐ-CP; Khoản 5 Điều 1 Nghị định số 42/2017/NĐ-CP). | Lĩnh vực: Hoạt động xây dựng | ![]() |
108 | 2.001762.000.00.00.H56 | Thay đổi thông tin khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | Lĩnh vực Xuất bản, in và phát hành | ![]() |
109 | 2.001931.000.00.00.H56 | Khai báo hoạt động cơ sở dịch vụ photocopy | Lĩnh vực Xuất bản, in và phát hành | ![]() |
110 | 1.007870 | Thẩm định, phê duyệt Kế hoạch ứng phó sự cố tràn dầu đối với các cơ sở kinh doanh xăng, dầu có nguy cơ xảy ra sự cố tràn dầu ở mức nhỏ trên đất liền (dưới 20 tấn) đóng trên địa bàn quản lý của UBND cấp huyện tỉnh Thanh Hóa. | Lĩnh vực Biển và Hải đảo | ![]() |
111 | 2.000356.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng cho gia đình | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
112 | 2.000364.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về khen thưởng đối ngoại | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
113 | 1.000804.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích đột xuất | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
114 | 2.000374.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện về thành tích thi đua theo đợt, chuyên đề | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
115 | 2.000385.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
116 | 1.000843.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Chiến sĩ thi đua cơ sở | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
117 | 2.000402.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng danh hiệu Tập thể lao động tiên tiến | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
118 | 2.000414.000.00.00.H56 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp huyện huyện về thành tích thực hiện nhiệm vụ chính trị | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
119 | 1.007064 | Thủ tục công nhận Danh hiệu Công dân kiểu mẫu đối với cán bộ, công chức thuộc phạm vi quản lý của UBND cấp huyện, tỉnh Thanh Hóa. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
120 | 1.007062 | Thủ tục công nhận danh hiệu Xã, phường, thị trấn kiểu mẫu. | Lĩnh vực: Thi đua, Khen thưởng | ![]() |
121 | 1.004895.000.00.00.H56 | Thay đổi cơ quan đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
122 | 1.004901.000.00.00.H56 | Cấp đổi giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
123 | 1.005010.000.00.00.H56 | Chấm dứt hoạt động của chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
124 | 1.005377.000.00.00.H56 | Tạm ngừng hoạt động của hợp tác xã, chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
125 | 2.001958.000.00.00.H56 | Thông báo về việc góp vốn, mua cổ phần, thành lập doanh nghiệp của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
Liên kết website
Truy cập
Hôm nay:
14893
Hôm qua:
16516
Tuần này:
14893
Tháng này:
77910
Tất cả:
19509401