Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp quận, huyện
STT | Mã thủ tục | Tên thủ tục | Lĩnh vực | Tải về |
126 | 1.004979.000.00.00.H56 | Thông báo thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
127 | 1.005378.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
128 | 1.004982.000.00.00.H56 | Giải thể tự nguyện hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
129 | 2.001973.000.00.00.H56 | Cấp lại giấy chứng nhận đăng ký hợp tác xã, giấy chứng nhận đăng ký chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã (trong trường hợp bị mất hoặc bị hư hỏng) | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
130 | 1.004972.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã sáp nhập | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
131 | 1.005121.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã hợp nhất | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
132 | 2.002120.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã tách | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
133 | 2.002122.000.00.00.H56 | Đăng ký khi hợp tác xã chia | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
134 | 1.005277.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
135 | 2.002123.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
136 | 1.005280.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập hợp tác xã | Lĩnh vực Thành lập và hoạt động của hợp tác xã | ![]() |
137 | 1.000655.000.00.00.H56 | Xóa đăng ký biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | ![]() |
138 | 1.001696.000.00.00.H56 | Chuyển tiếp đăng ký thế chấp quyền tài sản phát sinh từ hợp đồng mua bán nhà ở | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | ![]() |
139 | 2.000801.000.00.00.H56 | Đăng ký văn bản thông báo về việc xử lý tài sản thế chấp bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | ![]() |
140 | 1.003046.000.00.00.H56 | Sửa chữa sai sót nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký do lỗi của cơ quan đăng ký | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | ![]() |
141 | 1.003625.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung biện pháp bảo đảm bằng quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất đã đăng ký | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | ![]() |
142 | 1.003688.000.00.00.H56 | Đăng ký bảo lưu quyền sở hữu trong trường hợp mua bán tài sản gắn liền với đất có bảo lưu quyền sở hữu | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | ![]() |
143 | 1.003862.000.00.00.H56 | Đăng ký thế chấp tài sản gắn liền với đất không phải là nhà ở mà tài sản đó đã hình thành nhưng chưa được chứng nhận quyền sở hữu trên Giấy chứng nhận | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | ![]() |
144 | 1.004550.000.00.00.H56 | Đăng ký thế chấp dự án đầu tư xây dựng nhà ở, nhà ở hình thành trong tương lai | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | ![]() |
145 | 1.004583.000.00.00.H56 | Đăng ký thế chấp quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất | Lĩnh vực Giao dịch bảo đảm | ![]() |
146 | 2.000575.000.00.00.H56 | Cấp lại Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | ![]() |
147 | 1.001266.000.00.00.H56 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | ![]() |
148 | 1.001570.000.00.00.H56 | Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | ![]() |
149 | 2.000720.000.00.00.H56 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | ![]() |
150 | 1.001612.000.00.00.H56 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | Lĩnh vực: Thành lập và hoạt động của hộ kinh doanh | ![]() |
Liên kết website
Truy cập
Hôm nay:
15244
Hôm qua:
16516
Tuần này:
15244
Tháng này:
78261
Tất cả:
19509752