Các trường học trên địa bàn huyện
TT | Tên trường học | Địa chỉ |
CẤP HỌC MẦM NON | ||
1 | MN Hoằng Giang | Hoằng Giang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2 | MN Hoằng Xuân | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3 | MN Hoằng Khánh | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
4 | MN Hoằng Phượng | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
5 | MN Hoằng Phú | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
6 | MN Hoằng Quý | Hoằng Quý, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
7 | MN Hoằng Kim | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
8 | MN Hoằng Trung | Hoằng Trung, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
9 | MN Hoằng Sơn | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
10 | MN Hoằng Trinh | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
11 | MN Hoằng Lương | Hoằng Lương, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
12 | MN Hoằng Xuyên | Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
13 | MN Hoằng Cát | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
14 | MN Hoằng Khê | Hoằng Khê, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
15 | MN Hoằng Quỳ | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
16 | MN Hoằng Hợp | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
17 | MN Hoằng Minh | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
18 | MN Hoằng Phúc | Hoằng Phúc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
19 | MN Hoằng Đức | Hoằng Đức, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
20 | MN Hoằng Hà | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
21 | MN Hoằng Đạt | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
22 | MN Hoằng Đồng | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
23 | MN Hoằng Vinh | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
24 | MN Hoằng Thịnh | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
25 | MN Hoằng Thái | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
26 | MN Hoằng Lộc | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
27 | MN Hoằng Thành | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
28 | MN Hoằng Trạch | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
29 | MN Hoằng Phong | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
30 | MN Hoằng Lưu | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
31 | MN Hoằng Châu | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
32 | MN Hoằng Tân | Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
33 | MN Hoằng Thắng | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
34 | MN Hoằng Đạo | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
35 | MN Hoằng Tiến | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
36 | MN Hoằng Yến | Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
37 | MN Hoằng Hải | Hoằng Hải, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
38 | MN Hoằng Trường | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
39 | MN Hoằng Ngọc | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
40 | MN Hoằng Đông | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
41 | MN Hoằng Thanh | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
42 | MN Hoằng Phụ | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
43 | MN TT Bút Sơn | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
KHỐI TIỂU HỌC | ||
1 | TH HoằngGiang | Hoằng Giang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2 | TH HoằngXuân | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3 | TH HoằngKhánh | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
4 | TH HoằngPhượng | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
5 | TH HoằngPhú | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
6 | TH HoằngQuý | Hoằng Quý, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
7 | TH HoằngKim | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
8 | TH HoằngTrung | Hoằng Trung, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
9 | TH HoằngSơn | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
10 | TH HoằngTrinh | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
11 | TH HoằngLương | Hoằng Lương, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
12 | TH HoằngXuyên | Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
13 | TH HoằngCát | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
14 | TH HoằngKhê | Hoằng Khê, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
15 | TH HoằngQuỳ | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
16 | TH HoằngHợp | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
17 | TH HoằngMinh | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
18 | TH HoằngPhúc | Hoằng Phúc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
19 | TH HoằngHà | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
20 | TH HoằngĐạt | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
21 | TH HoằngĐồng | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
22 | TH HoằngVinh | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
23 | TH HoằngThịnh | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
24 | TH HoằngThái | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
25 | Lê Mạnh Trinh | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
26 | TH HoằngThành | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
27 | TH HoằngTrạch | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
28 | TH HoằngPhong | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
29 | TH HoằngLưu | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
30 | TH HoằngChâu | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
31 | TH HoằngTân | Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
32 | TH HoằngĐạo | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
33 | TH HoằngThắng | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
34 | TH HoằngYến | Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
35 | TH HoằngTiến | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
36 | TH HoằngHải | Hoằng Hải, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
37 | TH HoằngTrường | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
38 | TH HoằngĐông | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
39 | TH HoằngThanh | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
40 | TH HoằngNgọc | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
41 | TH HoằngPhụ | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
42 | TH Lê Tất Đắc | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
43 | TH Ngọc Đỉnh | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
KHỐI TRUNG HỌC CƠ SỞ | ||
1 | THCS Hoằng Giang | Hoằng Giang, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
2 | THCS Hoằng Xuân | Hoằng Xuân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
3 | THCS Hoằng Khánh | Hoằng Khánh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
4 | THCS Hoằng Phượng | Hoằng Phượng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
5 | THCS Hoằng Phú | Hoằng Phú, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
6 | THCS Hoằng Quý | Hoằng Quý, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
7 | THCS Hoằng Kim | Hoằng Kim, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
8 | THCS Hoằng Trung | Hoằng Trung, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
9 | THCS Hoằng Sơn | Hoằng Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
10 | THCS Hoằng Trinh | Hoằng Trinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
11 | THCS Hoằng Lương | Hoằng Lương, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
12 | THCS Hoằng Xuyên | Hoằng Xuyên, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
13 | THCS Hoằng Cát | Hoằng Cát, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
14 | THCS Hoằng Khê | Hoằng Khê, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
15 | THCS Nguyễn Văn Trỗi | Hoằng Quỳ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
16 | THCS Hoằng Hợp | Hoằng Hợp, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
17 | THCS Hoằng Minh | Hoằng Minh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
18 | THCS Hoằng Phúc | Hoằng Phúc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
19 | TH&THCS Hoằng Đức | Hoằng Đức, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
20 | THCS Hoằng Hà | Hoằng Hà, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
21 | THCS Hoằng Đạt | Hoằng Đạt, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
22 | THCS Hoằng Đồng | Hoằng Đồng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
23 | THCS Hoằng Vinh | Hoằng Vinh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
24 | THCS Hoằng Thịnh | Hoằng Thịnh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
25 | THCS Hoằng Thái | Hoằng Thái, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
26 | THCS Tố Như | Hoằng Lộc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
27 | THCS Hoằng Thành | Hoằng Thành, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
28 | THCS Hoằng Trạch | Hoằng Trạch, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
29 | THCS Hoằng Phong | Hoằng Phong, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
30 | THCS Hoằng Lưu | Hoằng Lưu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
31 | THCS Hoằng Châu | Hoằng Châu, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
32 | THCS Hoằng Tân | Hoằng Tân, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
33 | THCS Hoằng Đạo | Hoằng Đạo, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
34 | THCS Hoằng Thắng | Hoằng Thắng, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
35 | THCS Hoằng Yến | Hoằng Yến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
36 | THCS Lê Quang Trường | Hoằng Tiến, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
37 | THCS Hoằng Hải | Hoằng Hải, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
38 | THCS Hoằng Trường | Hoằng Trường, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
39 | THCS Hoằng Đông | Hoằng Đông, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
40 | THCS Hoằng Thanh | Hoằng Thanh, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
41 | THCS Hoằng Ngọc | Hoằng Ngọc, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
42 | THCS Hoằng Phụ | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |
43 | THCS Nhữ Bá Sỹ | TT Bút Sơn, Hoằng Hóa, Thanh Hóa |